--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Asparagus officinales chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rắn nước
:
Water - snake, grass - snake
+
lừa dối
:
Trick onto obedience, trick into compliance
+
cảnh
:
Sight, scenery, landscapengắm cảnh đêm trăngto contemplate a moon-light scenerycảnh ngày mùa nhộn nhịp ở nông thônthe sight of bustling harvesting days in the countryside
+
unwatchful
:
không thức, ngủ
+
forehead
:
trán